Thông số kỹ thuật cơ bản:
Dòng bơm DP:
- Nhiệt độ chất lỏng: 0 ..40 °C
- Lưu lượng tối đa: 49 m³/h
- Cột áp tối đa: 25 m
- Áp suất tối đa: 6 bar
Dòng bơm DPK:
- Nhiệt độ chất lỏng: 0 ..40 °C
- Lưu lượng tối đa: 164 m³/h
- Cột áp tối đa: 59 m
- Áp suất tối đa: 6 bar
Dòng bơm DWK:
- Nhiệt độ chất lỏng: 0 ..40 °C
- Lưu lượng tối đa: 396 m³/h
- Cột áp tối đa: 168 m
- Áp suất tối đa: 6 bar
Vật liệu:
- Vỏ bơm, guồng bơm: Cast iron, Stainless steel…
- Cánh bơm: Brass, Bronze, Cast iron, Stainless steel…
Ưu điểm vượt trội:
- Thiết kế bền bỉ: Vật liệu chắc chắn, chịu mài mòn, phù hợp môi trường nước thải, bùn loãng
- Dễ lắp đặt & di chuyển: Kích thước gọn, thiết kế chìm, có tay cầm, dễ di chuyển trong công trường
- Vận hành ổn định: Hoạt động liên tục, ít rung, ít ồn
- Bảo trì đơn giản: Cấu trúc dễ tháo lắp để kiểm tra, thay phớt hoặc bảo trì cánh bơm
- Đa năng: Phù hợp nhiều ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp nặng
- An toàn: Motor có tích hợp bảo vệ nhiệt, chống quá tải
Ứng dụng phổ biến:
- Thoát nước nhỏ, hộ gia đình, tầng hầm nhỏ
- Thoát nước công trường, công nghiệp vừa
- Thoát nước công nghiệp lớn, hầm lò, chống ngập
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.