Thông số kỹ thuật cơ bản:
Bơm KPG
- Lưu lượng tối đa: 17460 m³/h
- Cột áp tối đa: 7 m
- Áp suất tối đa: 10 bar
Bơm KPL
- Lưu lượng tối đa: 34380 m³/h
- Cột áp tối đa: 11 m
- Áp suất tối đa: 10 bar
Bơm KWM
- Lưu lượng tối đa: 20140 m³/h
- Cột áp tối đa: 25m
- Áp suất tối đa: 10 bar
Vật liệu:
- Vỏ bơm, guồng bơm: Cast iron, Stainless steel…
- Cánh bơm: Brass, Bronze, Cast iron, Stainless steel…
Ưu điểm vượt trội:
- Kiểu bơm: Bơm hướng trục (Axial-flow propeller pump)
- Công dụng: Thường dùng cho trạm bơm tiêu úng, thoát lũ, bơm nước thô, cấp thoát nước cho hồ chứa, sông suối.
- Lưu lượng: Rất lớn, có thể lên tới 50.000 m³/h hoặc hơn.
- Cột áp: Thường thấp, dưới 10 m (vì bơm hướng trục phù hợp với lưu lượng lớn – cột áp thấp).
- Cấu tạo: Động cơ đặt chìm hoặc đặt khô, cánh bơm hướng trục bằng thép không gỉ hoặc gang.
- Lắp đặt: Thường dạng bơm chìm, lắp thẳng đứng trong ống bơm (pump tube).
Ứng dụng phổ biến:
- Trạm bơm tiêu úng, thoát lũ quy mô lớn (đê điều, chống ngập lụt đô thị).
- Thoát nước mưa cho thành phố, khu công nghiệp.
- Bơm nước thô từ sông, kênh, hồ chứa.
- Thủy lợi – tiêu úng – tưới tiêu quy mô lớn.
- Các trạm bơm đặt chìm hoặc bơm đặt giếng đứng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.