Thông số kỹ thuật cơ bản:
Bơm SEG (0.4 – 4 kW)
- Nhiệt độ chất lỏng: 0 ..40 °C
- Lưu lượng tối đa: 36 m³/h
- Cột áp tối đa: 49m
- Áp suất tối đa: 6 bar
Bơm SE/SL Range 48 (1,1 – 11 kW)
- Nhiệt độ chất lỏng: 0 ..40 °C
- Lưu lượng tối đa: 300 m³/h
- Cột áp tối đa: 46 m
- Áp suất tối đa: 6 bar
Bơm SE/SL Range 52 (9 – 30 kW)
- Nhiệt độ chất lỏng: 0 ..40 °C
- Lưu lượng tối đa: 1173 m³/h
- Cột áp tối đa: 78 m
- Áp suất tối đa: 8 bar
Bơm SE/SL Range 56 (18 – 63 kW)
- Nhiệt độ chất lỏng: 0 ..40 °C
- Lưu lượng tối đa: 1641 m³/h
- Cột áp tối đa: 56 m
- Áp suất tối đa: 10 bar
Vật liệu:
- Vỏ bơm, guồng bơm: Cast iron, Stainless steel…
- Cánh bơm: Brass, Bronze, Cast iron, Stainless steel…
- Động cơ hiệu suất cao
- Thiết kế thủy lực tối ưu
- Khả năng xử lý nước thải đa dạng, phù hợp với nhiều loại nước thải.
- Độ bền và độ tin cậy cao
- Thiết kế khớp nối nhanh thuận tiện cho bảo trì sửa chữa
- Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng
Ứng dụng phổ biến:
- Xử lý nước thải
- Bơm nước thải công nghiệp
- Xử lý nước thải trong các khu đô thị
- Bơm nước thải trong các khu vực công cộng, công trình xây dựng
- Bơm nước thải trong các ngành công nghiệp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.